Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lộn mửa

Academic
Friendly

Từ "lộn mửa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Biến thể của từ
  • "Lộn mửa" có thể được thay thế bằng từ "nôn" trong nghĩa đen, nhưng "nôn" từ thông dụng hơn ít mang nghĩa cảm xúc. dụ: " ấy đã nôn ra sau khi ăn quá nhiều."
  • Trong nghĩa bóng, bạn có thể dùng từ "ghê tởm" hoặc "khó chịu". dụ: "Tôi cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy những hình ảnh bạo lực."
Từ đồng nghĩa
  • Trong nghĩa đen: "nôn", "khạc", "phun".
  • Trong nghĩa bóng: "ghê tởm", "kinh tởm", "khó chịu".
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể dùng "lộn mửa" trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi miêu tả cảm xúc mạnh mẽ hơn, dụ: "Những hành động xấu xa của họ khiến tôi cảm thấy lộn mửa trong lòng."
  • Trong văn nói, "lộn mửa" thường được dùng để thể hiện sự bất mãn mạnh mẽ, dụ: "Tôi cảm thấy lộn mửa khi nghe tin tức về sự tham nhũng trong chính phủ."
Tóm lại

Từ "lộn mửa" không chỉ dừng lạinghĩa đen còn mang nhiều sắc thái cảm xúc trong nghĩa bóng.

  1. 1. đg. Nói thức ăntrong bụng đi ngược lên mồm ra ngoài. 2. t. Ghê tởm bẩn thỉu hay xấu xa quá.

Comments and discussion on the word "lộn mửa"